Thông số:
1 Oxy hoạt tính (MPS) O2 0,00 – 20,0 mg/l (ppm)* --
2 Độ kiềm ALK 0 – 200 mg/l (ppm) --
3 Nhôm Al 0,00 - 0,30 mg/l (ppm)* đơn
4 Amoni NH3 0,00 – 1,20 mg/l (ppm)* đơn
5 Brôm Br2 0,00 – 13,0 mg/l (ppm)** 0,00 – 9,00 mg/l (ppm)* **
6 Độ cứng Canxi CH đơn 0 – 500 mg/l (ppm)*
7 Chloramine NH2Cl 0,00 – 6,00 mg/l (ppm) --
8 Clo (fCl | cCl | tCl) Cl 0,00 – 6,00 mg/l (ppm) 0,00 – 4,00 mg/l (ppm)*
9 Clo (HR) Cl 5 – 200 mg/l (ppm)* --
10 Chlorine Dioxide ClO2 0,00 – 11,0 mg/l (ppm)** 0,00 – 7,50 mg/l (ppm)* **
11 Đồng Cu 0,00 – 5,00 mg/l (ppm)* --
12 Axit Xyanuric CYA 0 – 100 mg/l (ppm) --
13 Hyd. Peroxit (LR) H2O2 0,00 – 2,40 mg/l (ppm)* --
14 Hyd. Peroxit (HR) H2O2 0 – 180 mg/l (ppm)* --
15 Sắt LR Fe 0,00 – 1,00 mg/l (ppm)* đơn
16 Nitrat NO3 0 – 50 mg/l (ppm)* đơn
17 Nitrit (LR) NO2 0,00 – 1,50 mg/l (ppm)** đơn
18 Ôzôn O3 0,00 – 4,00 mg/l (ppm)** 0,00 – 2,70 mg/l (ppm)* **
19 pH pH 6,50 – 8,40 pH 6,50 – 8,40 pH*
20 PHMB PHMB 5 – 60 mg/l (ppm)* --
21 Phốt phát (LR) PO4 0,00 – 4,00 mg/l (ppm)* đơn
22 Phốt phát (HR) PO4 0 – 80 mg/l (ppm)* đơn
23 Kali K 0,70 – 12,0 mg/l (ppm)** --
24 Sulphate SO4 5 – 100 mg/l (ppm)* --
25 Tổng độ cứng CaCO3 -- 0 – 500 mg/l (ppm)*
26 Urê CH4N2O 0,10 – 2,50 mg/l (ppm)* đơn
27 Kẽm Zn 0,00 – 1,00 mg/l (ppm)* --
* Thuốc thử không có trong bộ kit cơ bản
** Yêu cầu viên Glycine nếu có clo trong nước mẫu, viên Glycine không có trong bộ dụng cụ cơ bản.