Đăng nhập
Thông số kỹ thuật chung
 
| Model | SK-250WPII Series Waterproof Digital Thermometers | 
| Dải đo hiển thị | -55°C đến 305°C | 
| Dải đo | -50°C đến 250°C (Dải đo khác nhau tùy thuộc vào đầu dò được kết nối) | 
| Đầu dò được kết nối | SK-SWPII series probes (Nhiệt kế) | 
| Độ chính xác (máy chính) | ±(0.1°C + 1 digit) tại -9.9 đến 199.9°C ±(1°C + 1 digit) tại điểm khác so với bên trên | 
| Đặc tính chống thấm nước | Phù hợp với JIS C 0920 (tương đương với IP X6) | 
| Môi trường hoạt động | 0 đến 50°C | 
| Hiển thị mẫu | Khoảng 1 giây. | 
| Cấp nguồn | 3VDC ("AAA" (LR03) pin x 2) | 
| Tuổi thọ pin | Khoảng 1000 giờ liên tục (cách sử dụng pin kiềm) | 
| Kích thước | 71 (W) x 170 (H) x 36 (D) mm | 
| Trọng lượng (body) | Xấp xỉ. 0145 kg (Bao gồm pin) | 
| Chất liệu | Nhựa ABS | 
| Phụ kiện kèm | Đầu dò SWPII-01M, dây đeo tay, vỏ vinyl, Pin kiềm kích thước "AAA" x 2 | 
| 
 | 
| Cat | 8068-00 | 8062-00 | 8064-00 | 8066-00 | 
| Model | SK-250WPII-K | SK-250WPII-N | SK-250WPII-T | SK-250WPII-R | 
| Các chức năng | Lưu dữ liệu | |||
| Tự động tắt nguồn | ||||
| ---- | MAX/MIN (minimum/ maximum memory data, | |||
| ---- | Đồng hồ hiển thị (24h ) | |||
| ---- | Chức năng hẹn giờ | |||
| ---- | Giới hạn trên và dưới | |||
| ---- | Chức năng bộ nhớ (100 dữ liệu) | |||
| 
 | 
| 
 | ||||||||
| 
 | 
| 
 | 
| Model Name | SWPII-01M | SWPII-02M | SWPII-03 | SWPII-04M | SWPII-05M | SWPII-06M | 
| Cat. No. | 8071-01 | 8072-01 | 8073-00 | 8074-01 | 8075-01 | 8076-01 | 
| Cảm biến | Thermistor | |||||
| Dải đo | -40 - 250°C | -15 - 250°C | -15 - 200°C | -15 - 250°C | -15 - 250°C | -40 - 250°C | 
| Độ chính xác | ||||||
| -40 đến -16°C | ± 2°C | ---- | ± 2°C | |||
| -15 đến -10°C | ± 2°C | ± 1°C | ± 2°C | ± 1°C | ± 1°C | ± 2°C | 
| -9.9 đến -0.1°C | ± 1°C | |||||
| 0.0 đến 40.0°C | ± 0.6°C | ± 0.3°C | ± 0.8°C | ± 0.6°C | ||
| 40.1 đến 105.0°C | ± 0.7°C | ± 1°C | ± 0.7°C | |||
| 105.1 đến 145.0°C | ± 1°C | ± 1°C | ± 1°C | |||
| 145.1 đến 250°C | ± 2°C | |||||
| Độ chống nước | IP X7 | ---- | IP X7 | |||
| Chất liệu (Grip) | Nhưa Polybutylene Terephthalate (PBT) | |||||
| (Sensing part) | SUS304 | SUS316 | ||||
| Trọng lượng (xấp xỉ.) | 100g | 100g | 50g | 99g | 105g | 99g | 
| Model | SWPII-07 | SWPII-08 | SWPII-09 | SWPII-10 | 
| Cat. No. | 8077-10 | 8077-20 | 8077-30 | 8077-40 | 
| Cảm biến | Thermistor | |||
| Dải | -40 - 250°C | -15 - 250°C | -40 - 250°C | -15 - 250°C | 
| Độ chính xác | ||||
| -40 đến -16°C | ± 2°C | ---- | ||
Sản phẩm liên quan
Đang cập nhật
                                      Mua ngay
         
                Nhiệt kế không thấm nước Model SK-250WPII-N (cho mục đích chung)
 
                                            0đ
                                    
                
                
                
                
                
                    
                        Số lượng: 1
                    
                    
                                            
                    
                    
                
                
            THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG
HÌNH THỨC THANH TOÁN
Chi nhánh:
Tên chủ tài khoản:
Số tài khoản:
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG CỦA BẠN
             
                Nhiệt kế không thấm nước Model SK-250WPII-N (cho mục đích chung)
                                            0đ
                                    
                
                    
                        Số lượng: 1
                    
                    
                                            
                                        
                
                Tiền sản phẩm 
            THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
- Họ và tên:
- Điện thoại:
- Email:
ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG
- Địa chỉ:
- Quận / huyện:
- Tỉnh / thành phố:
- Phí vận chuyển:
- Ghi chú:
HÌNH THỨC THANH TOÁN
 
        	 
                     
	                 
	                 
	                 
	                 
	                

 
  
  
                                        